Các Sai Lầm Khi Học Ngữ Pháp Tiếng Đức Nên Biết
18 Tháng Chín, 2025
Bằng Tốt Nghiệp Tạm Thời Có Xin Visa Đi Du Học Nghề Đức Không
22 Tháng Chín, 2025

Các Điểm Cần Chú Ý Trong Câu Tường Thuật Tiếng Đức

Các Điểm Cần Chú Ý Trong Câu Tường Thuật Tiếng Đức

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Trong quá trình học tiếng Đức, bạn sẽ gặp rất nhiều tình huống cần truyền đạt lại lời nói của người khác, nhưng không chỉ là một câu lặp lại đơn giản, đây chính là lúc bạn phải sử dụng câu tường thuật (indirekte Rede). Việc nắm vững cách chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời gián tiếp không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Đức chính xác hơn mà còn thể hiện được sự linh hoạt trong giao tiếp, đặc biệt là trong các kỳ thi, bài viết học thuật hoặc môi trường công việc. Trong bài viết sau, cùng HALLO sẽ tìm hiểu tất tần tật về chủ đề ngữ pháp này nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
  • Khái niệm câu tường thuật trong tiếng Đức
  • Đặc điểm ngữ pháp của câu tường thuật
  • Câu dạng câu tường thuật trong tiếng Đức
  • So sánh giữa Konjunktiv I và II trong câu tường thuật
Câu tường thuật (indirekte Rede) là cách gián tiếp truyền đạt lại lời nói, suy nghĩ hoặc yêu cầu của người khác mà không nhắc lại nguyên văn. Điều này thường được sử dụng trong các bài báo, văn bản học thuật, hoặc các cuộc hội thoại trang trọng. Bạn có thể xem qua ví dụ sau:
Lời nói trực tiếp (direkte Rede):  Sie sagt: „Ich komme später.“
Câu tường thuật (indirekte Rede): Sie sagt, dass sie später komme.
2. Đặc điểm ngữ pháp của câu tường thuật
Trong một câu tường thuật tiếng Đức bạn sẽ nhìn thấy những thành phần chính bao gồm:
Động từ tường thuật: Các động từ thường dùng để dẫn dắt câu tường thuật như sagen (nói), erzählen (kể), meinen (nghĩ), fragen (hỏi), antworten (trả lời), behaupten (cho rằng)… Những động từ này thường đi kèm với mệnh đề phụ bằng dass hoặc dạng câu hỏi gián tiếp.
Konjunktiv I: Các thành phần như động từ trong câu tường thuật thường sẽ được chia ở Konjunkiv I, đặc biệt trong văn viết và văn phong chính thống như báo chí. Ví dụ: “Er sagt, er habe keine Zeit.” (Anh ấy nói rằng anh không có thời gian). Nếu động từ ở Konjunktiv I trùng với cách chia ở Präsens, người ta thường sẽ dùng Konjunktiv II để tránh nhầm lẫn. Như trong câu “Er sagt, er würde später kommen” (dùng Konjunktiv II vì „kommt“ và „komme“ dễ nhầm lẫn).
Câu tường thuật với “dass” (rằng): Đây là câu cơ bản nhất để tường thuật lại một lời nói hay suy nghĩ. Trong cấu trúc này, ta sử dụng liên từ dass để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ. Cấu trúc: [Mệnh đề chính], dass + [mệnh đề phụ (Konjunktiv I hoặc Indikativ tùy ngữ cảnh)]
Ví dụ:
– Sie sagt, dass sie krank sei. (Cô ấy nói rằng cô ấy bị ốm)
– Er meint, dass er keine Zeit habe. (Anh ấy cho rằng mình không có thời gian)
Lưu ý: Trong văn viết trang trọng hoặc văn phong học thuật, động từ trong mệnh đề phụ nên chia ở Konjunktiv I. Tuy nhiên, trong văn nói hàng ngày, người Đức thường dùng Indikativ (thì hiện tại hoặc quá khứ đơn) thay thế.
Câu hỏi gián tiếp với từ để hỏi (W-Fragen): Khi muốn tường thuật lại một câu hỏi có từ để hỏi như wo, wann, warum, wie, was, wer…, ta giữ nguyên từ để hỏi và chuyển phần còn lại của câu hỏi sang dạng câu trần thuật. Cấu trúc: [Mệnh đề chính], [từ để hỏi] + [câu gián tiếp và đặt động từ ở vị trí như mệnh đề phụ]
Ví dụ:
– Direkte Frage: „Wann kommst du?“ → Indirekte Frage: Er fragt, wann ich komme.
– Direkte Frage: „Wie heißt du?“ → Indirekte Frage: Sie möchte wissen, wie ich heiße.
Lưu ý: Câu gián tiếp này không còn dấu chấm hỏi ở cuối. Ngoài ra, vị trí của động từ luôn ở cuối mệnh đề phụ.
Câu hỏi ja/nein với “ob”: Nếu câu hỏi không có từ để hỏi (chỉ cần trả lời có hoặc không), ta sử dụng liên từ ob để thay cho phần nghi vấn trong câu tường thuật. Cấu trúc: [Mệnh đề chính],  ob + [câu gián tiếp]
Ví dụ:
– Direkte Frage: „Kommst du morgen?“ → Indirekte Frage: Sie fragt, ob ich morgen komme.
– Direkte Frage: „Hast du das Buch gelesen?“ → Indirekte Frage: Er fragt mich, ob ich das Buch gelesen habe.
4. So sánh giữa Konjunktiv I và II trong câu tường thuật
Khi nào dùng Konjunktiv I?
Khi người viết muốn giữ tính trung lập, không can thiệp vào nội dung được thuật lại.
Sử dụng trong văn viết chính thống, báo chí, văn bản học thuật.
Khi nào dùng Konjunktiv II?
Khi hình thức Konjunktiv I giống Präsens, sử dụng Konjunktiv II để tránh hiểu nhầm.
Khi muốn diễn đạt sự nghi ngờ, không chắc chắn.
Ví dụ:
– Er sagt, er habe keine Zeit. (Konjunktiv I – trung lập)
– Er sagt, er hätte keine Zeit. (Konjunktiv II – người nói nghi ngờ)
Việc thành thạo câu tường thuật trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn đọc hiểu tốt hơn, mà còn tăng khả năng diễn đạt ở trình độ cao hơn. Ngoài ra, bạn còn có thể tự tin hơn khi viết bài luận, trả lời phỏng vấn, hoặc giao tiếp trong môi trường học tập và làm việc chuyên nghiệp. HALLO hy vọng bài viết này sẽ hữu ích trong việc hệ thống hóa kiến thức điểm ngữ pháp này cho bạn, hãy theo dõi trung tâm để không bỏ lỡ những bài học quan trọng tiếp theo.

Những Điểm Lưu Ý Trong Câu Tường Thuật Tiếng Đức

LIÊN HỆ HALLO NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG ĐỨC & DU HỌC ĐỨC MIỄN PHÍ

 

Chi tiết vui lòng liên hệ:

• Trụ sở: 55/25 Trần Đình Xu, Phường Cầu Ông Lãnh, Hồ Chí Minh

• Chi nhánh Hà Nội: 162 Phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Hà Nội

• Hotline/ Viber/Zalo: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78

• Email: info@hallo.edu.vn

• Fanpage đào tạo tiếng Đức: facebook.com/hoctiengduchallo

• Youtube: youtube.com/@hoctiengduchallo

• Tiktok: tiktok.com/@hallo.edu.vn

• Website: www.hallo.edu.vn

Bạn muốn đăng ký Test thử trình độ tiếng Đức miễn phí tại Hallo, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78

Tags: nhung diem luu y trong cau tuong thuat tieng duc, hoc tieng duc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *