Các Từ Vựng Tiếng Đức về Nhà Hàng Khách Sạn
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Nếu bạn đang chuẩn bị du học nghề tại Đức trong lĩnh vực nhà hàng – khách sạn, ngoài kiến thức chuyên môn thì vốn từ vựng chuyên ngành là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng rất nhiều đến hiệu suất học tập và làm việc. Khác với tiếng Đức thông thường, tiếng Đức trong môi trường dịch vụ có nhiều từ chuyên dụng mà sách giáo khoa ít đề cập. Dưới đây,
HALLO sẽ chia sẽ cho bạn những nhóm từ vựng quan trọng mà bạn cần biết nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Từ vựng về khu vực và cơ sở vật chất
- Từ vựng về dụng cụ và thiết bị
- Từ vựng về món ăn và đồ uống
- Từ vựng về dịch vụ và tình huống giao tiếp
- Một số cụm từ hữu ích khi giao tiếp
1. Từ vựng về khu vực và cơ sở vật chất
Trong khách sạn và nhà hàng, mỗi khu vực đều có tên riêng. Việc nắm rõ sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác khi làm việc và tránh các hiểu nhầm không đáng có.
die Rezeption: quầy lễ tân
das Restaurant: nhà hàng
die Küche: nhà bếp
die Speisekarte: thực đơn
die Bar: quầy bar
der Aufzug: thang máy
das Gästezimmer: phòng khách
die Lobby: sảnh chờ
2. Từ vựng về dụng cụ và thiết bị
der Teller: đĩa
das Glas: ly thủy tinh
die Tasse: tách, cốc
das Besteck: bộ dao, nĩa, thìa
die Serviette: khăn ăn
die Kaffeemaschine: máy pha cà phê
die Pfanne: chảo
der Kochtopf: nồi
3. Từ vựng về món ăn và đồ uống
das Frühstück: bữa sáng
das Mittagessen: bữa trưa
das Abendessen: bữa tối
der Salat: món salad
die Suppe: súp
das Hauptgericht: món chính
der Nachtisch / das Dessert: món tráng miệng
das Bier: bia
der Wein: rượu vang
4. Từ vựng về dịch vụ và tình huống giao tiếp
reservieren: đặt chỗ
der Gast: khách
die Bestellung: đơn gọi món
der Kellner / die Kellnerin: nhân viên phục vụ nam / nữ
der Koch / die Köchin: đầu bếp nam / nữ
der Zimmerservice: dịch vụ phòng
die Rechnung: hóa đơn
5. Một số cụm từ hữu ích khi giao tiếp
Herzlich willkommen im Hotel …! – Chào mừng quý khách đến với khách sạn …!
Wie kann ich Ihnen helfen? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Möchten Sie etwas trinken? – Quý khách có muốn dùng đồ uống không?
Haben Sie eine Reservierung? – Quý khách đã đặt bàn/phòng trước chưa?
Guten Appetit! – Chúc quý khách ngon miệng!
Vốn từ vựng chuyên ngành chính một chìa khóa giúp bạn hòa nhập nhanh với môi trường học tập và làm việc tại Đức. Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, hãy cố gắng áp dụng chúng vào hội thoại hàng ngày hoặc luyện tập qua các tình huống mô phỏng. Hãy theo dõi HALLO để không bỏ qua những thông tin và bài học quan trọng tiếp theo!