Cách Sử Dụng Partizip II Trong Tiếng Đức Thế Nào
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Partizip II là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt là khi bạn bắt đầu học đến các thì quá khứ như Perfekt hay cấu trúc bị động Passiv. Việc sử dụng thành thạo Partizip II có thể trở thành một lỗ hổng ngữ pháp nếu không có phương pháp học phù hợp. Trong bài viết này,
HALLO sẽ cùng bạn tìm hiểu những nguyên tắc cơ bản và dễ nhớ nhất để hình thành Partizip II, giúp bạn học hiệu quả và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Đức hàng ngày!
NỘI DUNG CHÍNH
- Partizip II là gì và khi nào cần dùng?
- Cách tạo Partizip II với động từ có quy tắc
- Các nhóm động từ tiếng Đức khác
1. Partizip II là gì và khi nào cần dùng?
Partizip II là dạng phân từ quá khứ của động từ trong tiếng Đức. Dạng này thường đi kèm với các trợ động từ như haben, sein và werden trong nhiều cấu trúc câu quan trọng như Perfekt, Plusquamperfekt hay Passiv. Cụ thể trong câu như sau:
– Perfekt: Ich habe gegessen.
– Plusquamperfekt: Wir hatten geschlafen.
– Passiv: Das Haus wird gebaut.
Như bạn thấy, Partizip II là thành phần không thể thiếu trong nhiều thì và cấu trúc tiếng Đức. Vì thế, việc nắm vững cách hình thành của nó là điều bắt buộc trên hành trình học ngôn ngữ này.
2. Cách tạo Partizip II với động từ có quy tắc
Động từ có quy tắc (regelmäßige Verben) là nhóm động từ dễ nhớ nhất khi tạo Partizip II. Bạn chỉ cần ghi nhớ ba nguyên tắc cơ bản:
– Thêm tiền tố ge- vào đầu động từ
– Giữ nguyên gốc động từ
– Thêm hậu tố -t ở cuối
Ví dụ:
machen → gemacht
spielen → gespielt
lernen → gelernt
3. Các nhóm động từ tiếng Đức khác
Bên cạnh động từ có quy tắc, tiếng Đức còn một số nhóm động từ cần áp dụng nguyên tắc khác khi tạo Partizip II. Dưới đây là những nhóm phổ biến nhất:
a) Động từ bất quy tắc (unregelmäßige Verben)
Đây là nhóm gây khó khăn nhất vì gốc động từ thường thay đổi và hậu tố kết thúc bằng -en thay vì -t.
essen → gegessen
gehen → gegangen
schreiben → geschrieben
Sẽ không có công thức cố định cho nhóm này nên cách tốt nhất là học thuộc theo bảng, kết hợp luyện tập đều đặn qua ngữ cảnh.
b) Động từ có tiền tố tách được (trennbare Verben)
Với nhóm này, bạn không thêm “ge-” vào đầu mà đặt giữa tiền tố và phần còn lại của động từ. Ví dụ:
aufstehen → aufgestanden
anrufen → angerufen
mitbringen → mitgebracht
c) Động từ có tiền tố không tách được (untrennbare Verben)
Những động từ bắt đầu bằng các tiền tố như be-, ver-, ent-, er-, zer-, miss- thì không thêm “ge” khi tạo Partizip II như:
besuchen → besucht
verstehen → verstanden
entdecken → entdeckt
Bạn chỉ cần giữ nguyên tiền tố, thay đổi phần đuôi và gốc nếu cần.
d) Động từ kết thúc bằng “-ieren”
Những động từ như “studieren”, “telefonieren”, hay “reparieren” có điểm chung là không bao giờ có “ge-” ở đầu khi ở dạng Partizip II.
studieren → studiert
fotografieren → fotografiert
reparieren → repariert
Bạn chỉ cần thay đuôi “-ieren” thành “-iert” là xong.
Dù lúc đầu có thể thấy phức tạp, nhưng chỉ cần nắm được những nhóm động từ chính và luyện tập đều đặn, bạn sẽ dần thấy việc sử dụng Partizip II trở nên tự nhiên như thói quen. Tại HALLO, bạn không chỉ học ngữ pháp suông, mà còn được luyện tập sử dụng tiếng Đức thực tế. Nếu bạn đang có dự định học tiếng Đức với lộ trình được cá nhân hoá, hãy liên hệ với HALLO ngay hôm nay!