Sử Dụng Liên Từ Trong Tiếng Đức
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Liên từ (Konjunktionen) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các câu hoặc các thành phần câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Trong tiếng Đức, liên từ được chia thành nhiều loại với các chức năng khác nhau. Hãy cùng
HALLO tìm hiểu cách sử dụng liên từ để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Liên từ kết hợp (Nebenordnende Konjunktionen)
- Liên từ phụ thuộc (Unterordnende Konjunktionen)
- Liên từ kết hợp với cấu trúc đảo ngữ
- Liên từ đôi (Doppelkonjunktionen)
- Sử dụng liên từ trong tiếng Đức
– Định nghĩa: Liên từ kết hợp dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai từ có cùng vai trò trong câu mà không làm thay đổi trật tự từ.
– Các liên từ phổ biến:
Und: và – Ich lerne Deutsch und Englisch (Tôi học tiếng Đức và tiếng Anh).
Aber: nhưng – Ich möchte kommen, aber ich habe keine Zeit (Tôi muốn đến nhưng tôi không có thời gian).
Oder: hoặc – Möchtest du Kaffee oder Tee (Bạn muốn cà phê hay trà)?
Denn: bởi vì – Ich gehe früh ins Bett, denn ich bin müde (Tôi đi ngủ sớm vì tôi mệt).
Sondern: mà là – Das ist kein Auto, sondern ein Fahrrad (Đây không phải là ô tô mà là xe đạp).
– Định nghĩa: Liên từ phụ thuộc nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ (Nebensatz). Mệnh đề phụ thường đứng sau và có cấu trúc đảo ngược, với động từ chính luôn đứng cuối.
– Các liên từ phụ thuộc phổ biến:
Weil: bởi vì – Ich bleibe zu Hause, weil es regnet (Tôi ở nhà vì trời mưa).
Dass: rằng – Ich weiß, dass du mich verstehst (Tôi biết rằng bạn hiểu tôi).
Ob: liệu rằng – Ich frage mich, ob er kommt (Tôi tự hỏi liệu anh ấy có đến không).
Wenn: khi, nếu – Wenn ich Zeit habe, besuche ich dich (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ thăm bạn).
Als: khi (dùng cho sự kiện xảy ra một lần trong quá khứ) – Als ich ein Kind war, spielte ich jeden Tag draußen (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi ngoài trời mỗi ngày).
Bevor: trước khi – Bevor wir essen, waschen wir uns die Hände (Trước khi ăn, chúng tôi rửa tay).
Obwohl: mặc dù – Obwohl es regnet, gehen wir spazieren (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo).
– Định nghĩa: Những liên từ này thường được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa và yêu cầu động từ chuyển lên vị trí thứ hai trong mệnh đề.
– Các liên từ phổ biến:
Deshalb: vì vậy – Ich habe viel gelernt, deshalb habe ich die Prüfung bestanden (Tôi đã học rất nhiều, vì vậy tôi đã vượt qua kỳ thi).
Trotzdem: tuy nhiên – Es regnet, trotzdem gehen wir nach draußen (Trời mưa, tuy nhiên chúng tôi vẫn ra ngoài).
Außerdem: ngoài ra – Sie ist intelligent, außerdem ist sie sehr fleißig (Cô ấy thông minh, ngoài ra cô ấy còn rất chăm chỉ).
Dann: sau đó – Ich esse Frühstück, dann gehe ich zur Arbeit (Tôi ăn sáng, sau đó tôi đi làm).
– Định nghĩa: Liên từ đôi thường dùng để kết nối các thành phần câu có mối quan hệ song song hoặc tương phản.
– Các liên từ đôi phổ biến:
Sowohl … als auch: vừa … vừa – Ich spreche sowohl Deutsch als auch Englisch (Tôi nói được cả tiếng Đức lẫn tiếng Anh).
Entweder … oder: hoặc … hoặc – Du kannst entweder heute oder morgen kommen (Bạn có thể đến hôm nay hoặc ngày mai).
Weder … noch: không … cũng không – Er mag weder Kaffee noch Tee (Anh ấy không thích cà phê cũng không thích trà).
Nicht nur … sondern auch: không chỉ … mà còn – Sie ist nicht nur klug, sondern auch kreativ (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn sáng tạo).
– Trật tự từ: Với liên từ phụ thuộc, động từ trong mệnh đề phụ luôn đứng cuối. Ví dụ: Ich weiß, dass du müde bist.
– Phân biệt Aber và Sondern:
+ Aber: Dùng để thể hiện sự tương phản.
+ Sondern: Dùng để phủ định và đưa ra ý đối lập.
+ Ví dụ: Ich bin nicht müde, sondern wach. (Tôi không mệt, mà là tỉnh táo.)
Liên từ trong tiếng Đức không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng hơn mà còn mang lại sự linh hoạt trong giao tiếp và viết lách. Nắm vững cách sử dụng các loại liên từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy hơn. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng tiếng Đức của mình, hãy theo dõi HALLO để không bỏ lỡ những bài học bổ ích tiếp theo nhé!