Các Động Từ Phản Thân Tiếng Đức Thường Dùng
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Trong tiếng Đức, động từ phản thân (Reflexive Verben) là một phần quan trọng của ngữ pháp trình độ trung cấp. Những động từ này thường đi kèm với các đại từ phản thân (Reflexivpronomen), và chúng xuất hiện trong cả ngữ pháp và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này,
HALLO sẽ giới thiệu
các động từ phản thân phổ biến trong tiếng Đức và cách sử dụng chúng cho bạn nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Động từ phản thân tiếng Đức là gì?
- Các động từ phản thân phổ biến
- Cách sử dụng động từ phản thân
Động từ phản thân trong tiếng Đức là những động từ đi kèm với đại từ phản thân (mich, dich, sich, uns, euch, sich) để chỉ rằng hành động của chủ ngữ tác động trở lại chính chủ ngữ. Trong câu “er freut sich” (Anh ấy vui mừng) sich là đại từ phản thân chia theo ngôi er.
Đại từ phản thân theo các ngôi
Ngôi |
Đại từ phản thân (Akkusativ) |
Đại từ phản thân (Dativ)
|
Ich |
mich |
mir |
Du |
dich |
dir |
Er/Sie/Es |
sich |
sich |
Wir |
uns |
uns |
Ihr |
euch |
euch |
Sie/sie |
sich |
sich |
– Động từ phản thân chỉ hành động hàng ngày: Những động từ này thường dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến cá nhân.
sich waschen (tự rửa, tắm)
Ich wasche mich jeden Morgen. (Tôi tắm rửa mỗi sáng)
sich anziehen (mặc quần áo)
Sie zieht sich schnell an. (Cô ấy mặc quần áo nhanh chóng)
sich ausziehen (cởi quần áo)
Wir ziehen uns aus und gehen schlafen. (Chúng tôi cởi quần áo và đi ngủ)
sich hinlegen (nằm xuống)
Ich lege mich auf das Sofa hin. (Tôi nằm xuống ghế sofa)
– Động từ phản thân chỉ cảm xúc hoặc trạng thái: Nhóm động từ này diễn tả cảm giác hoặc tình trạng của chủ ngữ.
sich freuen (vui mừng)
Ich freue mich über die Einladung. (Tôi rất vui vì lời mời này)
sich ärgern (bực mình)
Er ärgert sich über den Stau. (Anh ấy bực mình vì tắc đường)
sich verlieben (phải lòng)
Sie hat sich in ihn verliebt. (Cô ấy đã phải lòng anh ấy)
sich langweilen (chán nản)
Wir langweilen uns zu Hause. (Chúng tôi thấy chán ở nhà)
– Động từ phản thân có ý nghĩa xã hội: Những động từ này thường liên quan đến các hành vi xã hội hoặc giao tiếp.
sich entschuldigen (xin lỗi)
Ich entschuldige mich bei dir. (Tôi xin lỗi bạn)
sich unterhalten (trò chuyện)
Wir unterhalten uns über den Urlaub. (Chúng tôi trò chuyện về kỳ nghỉ)
sich treffen (gặp gỡ)
Er trifft sich mit Freunden. (Anh ấy gặp bạn bè)
sich bedanken (cảm ơn)
Ich bedanke mich für deine Hilfe. (Tôi cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn)
3. Cách sử dụng động từ phản thân
– Với Akkusativ: Khi động từ phản thân chỉ hành động mà chủ ngữ thực hiện lên chính mình, đại từ phản thân sẽ ở cách Akkusativ.
Er zieht sich an. (Anh ấy mặc quần áo)
– Với Dativ: Khi có một đối tượng trực tiếp khác trong câu, đại từ phản thân sẽ chuyển sang cách Dativ.
Sie zieht sich einen Pullover an. (Cô ấy mặc một chiếc áo len)
Động từ phản thân là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt chính xác các hành động tác động lên bản thân hoặc trạng thái cảm xúc của mình. HALLO hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng tốt các động từ phản thân và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Đức một cách tự nhiên hơn.
LIÊN HỆ HALLO NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG ĐỨC & DU HỌC ĐỨC MIỄN PHÍ
Học viên có thể lựa chọn khóa tiếng Đức ONLINE hoặc OFFLINE tại 2 cơ sở: Quận 1, Hồ Chí Minh hoặc Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với các khóa học:
Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Đức
Học viên HALLO nói gì?
Hallo là ai ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
• Trụ sở: 55/25 Trần Đình Xu, Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh
• Chi nhánh Hà Nội: 162 Phố Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
• Hotline/ Viber/Zalo: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78
• Email: info@hallo.edu.vn
• Fanpage đào tạo tiếng Đức: facebook.com/hoctiengduchallo
• Youtube: youtube.com/@hoctiengduchallo
• Tiktok: tiktok.com/@hallo.edu.vn
• Website: www.hallo.edu.vn
Bạn muốn đăng ký Test thử trình độ tiếng Đức miễn phí tại Hallo, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78
Tags: cac dong tu phan than tieng duc pho bien, hoc tieng duc co ban, hoc tieng duc, hoc tieng duc giao tiep