Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Tiêu Cực Trong Tiếng Đức
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức cho người mới bắt đầu
Học từ vựng tiếng Đức mỗi ngày giúp các bạn củng cố vốn kiến thức của mình, qua đó cải thiện được cả 4 kĩ năng nghe, nói, đọc, viết. Hãy cùng Hallo học về tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực trong tiếng Đức.
Negative Gefühle – Các cảm xúc tiêu cực
Aggressiv (hung hăng), angeekelt (ghê tởm), angespannt (căng thẳng), ängstlich (sợ hãi), angstschlotternd (ấp úng), angreifend (hiếu chiến), ärgerlich (phiền toái), argwöhnisch (nghi ngờ), aufgebracht (buồn bã), ausgelaugt (kiệt sức).
Beängstigt (sợ hãi), bedrängt (đau khổ), bedrückt (bị áp lực), befangen (tự ti), befremdet (bị xa lánh), beklommen (đau khổ), bekümmert (lo lắng), belastet (gánh nặng), beleidigt (bị xúc phạm), beschämt (xấu hổ), besorgt (lo lắng), bestürzt (buồn bã), betrübt (đau buồn), beunruhigt (lo lắng), bitter (cay đắng), bösartig (thô lỗ), brummig (gắt gỏng).
Daneben (bị ra rìa), depressiv (trầm cảm), deprimiert (chán nản), distanziert (xa lánh), dumpf (buồn tẻ), durcheinander (bối rối)
Eifersüchtig (ghen tuông), einsam (cô đơn), ekelerfüllt (ghê tởm), empfindlich (nhạy cảm), empört (phẫn nộ), energielos (chán nản), entmutigt (chán nản), entrüstet (phẫn nộ), entsetzt (kinh hoàng), enttäuscht (thất vọng), ermüdet (mệt mỏi), erschöpft (kiệt sức), erschrocken (sợ hãi), erzürnt (điên tiết)
Feindselig = feindlich (thù ghét), feststeckend (bị mắc kẹt), frustriert (thất vọng), furchtsam (rụt rè)
Gehässig (khó chịu), gehemmt (ức chế), gelangweilt (chán), gemein (thô lỗ), gequält (dằn vặt), gereizt (cáu gắt), gestört (bị quấy rầy), gewalttätig (bạo lực), gleichgültig (thờ ơ), griesgrämig = grantig (gắt gỏng)
Hasserfüllt (tràn đầy sự thù ghét), hilflos (bất lực), hitzköpfig (nóng tính), hoffnungslos (vô vọng), hundsmiserabel (đau khổ)
Irritiert (bị quấy rầy)
Jämmerlich (đáng thương)
Kalt (lạnh lùng), kraftlos (bất lực)
Launisch (ủ rũ), leer (trống rỗng), lustlos (không có hứng)
Verängstigt (sợ sệt), verärgert (tức giận), verbittert (nóng nảy), verkrampft (tù túng), verlegen (xấu hổ), verletzbar (dễ bị tổn thương), verletzt (bị tổn thương), verloren (lạc lối), verrückt (điên),
Tags: tinh tu chi cam xuc tieu cuc trong tieng duc, hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc co ban, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc