Từ Vựng Nội Thất Trong Tiếng Đức
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức cho người mới bắt đầu
Trong bài viết này, Hallo sẽ tổng hợp cho các bạn các từ vựng về các đồ vật nội thất trong tiếng Đức.
Das Bett, die Betten: giường
Die Bettdecke, die Bettdecken: chăn, mền
Das Sofa, die Sofas: ghế sofa
Der Teppich, die Teppiche: tấm thảm
Das Regal, die Regale: cái kệ
Die Pflanze, die Pflanzen: cây cảnh
Der Fernseher, die Fernseher: Tivi
Der Tisch, die Tische: cái bàn
Der Sessel, die Sessel: cái ghế bành
Der Schrank, die Schränke: cái tủ
Die Lampe, die Lampen: cái đèn
Die Badewanne, die Badewannen: bồn tắm
Die Dusche, die Duschen: vòi hoa sen
Das Bild, die Bilder: bức tranh
Der Stuhl, die Stühle: cái ghế
Der Abfalleimer, die Abfalleimer: thùng rác
Die Uhr, die Uhren: đồng hồ
Die Steckdose, die Steckdosen: ổ cắm điện
Das Waschbecken, die Waschbecken: bồn rửa tay
Der Kamin, die Kamine: lò sưởi
Die Kommode, die Kommoden: tủ ngăn kéo
Der Nachttisch, die Nachttische: tủ đầu giường
Die Vitrine, die Vitrinen: tủ kính phòng khách
Der Couchtisch, die Couchtische: bàn sofa
Die TV-Bank, die TV-Bänke: kệ để tivi
Das Wandregal, die Wandregale: móc treo tường
Tags: tu vung noi that trong tieng duc, hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc