Học Viết Thư Tiếng Đức Theo Chủ Đề
6 Tháng Chín, 2022
24 Từ Vựng Tiếng Đức về Bộ Phận Của Xe Ô Tô
8 Tháng Chín, 2022

Hướng Dẫn Dùng Các Lời Chào Hỏi Trong Tiếng Đức

Hướng Dẫn Dùng Các Lời Chào Hỏi Trong Tiếng Đức

Nếu bạn muốn học tiếng đức ở tphcm mà chưa biết học ở đâu tốt. Hãy xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Học tiếng đức giao tiếp cơ bản

Tiếng đức cho người mới bắt đầu

Học tiếng đức online cho người mới bắt đầu

Khi mọi người mới bắt đầu học tiếng Đức, hiển nhiên trong bài học đầu tiên sẽ là: các câu chào hỏi thông thường. Bởi vì trong mọi ngôn ngữ, bạn cần nó làm cơ sở cho giao tiếp hàng ngày: chào hỏi, giới thiệu bản thân và chào tạm biệt. Tuy nhiên trong bài viết dưới đây chúng ta cùng học các cách chào hỏi và tạm biệt khác biệt hơn thông thường và xem chúng được dùng trong tình huống nào.

Những lời chào hỏi quan trọng của người Đức

Guten Morgen!

Lời chào này được sử dụng vào buổi sáng. Ví dụ, khi bạn đến gặp đồng nghiệp làm việc trong văn phòng. Thật là thô lỗ nếu không đáp lại lời chào này. Vì vậy các câu trả lời được mong đợi: (Guten) Morgen! hoặc Hallo! Các hình thức ngắn gọn như Morgen! có vẻ thân mật hơn một chút.

Lưu ý: Nếu bạn đi làm muộn và sếp nghiêm túc chào bạn với giọng nhấn mạnh lời chào Guten Morgen!,thì đây không phải là một lời chào thân thiện. Sếp của bạn cho thấy rằng anh ta đã đăng ký việc chú ý đến việc đến muộn và không cho rằng điều đó thật tuyệt.

Guten Tag!

Lời chào này có thể được sử dụng cả ngày, không chỉ vào buổi sáng mà còn vào buổi chiều. Vào buổi tối người ta có thể đổi là Guten Abend!

Các biến thể khác cũng được sử dụng theo khu vực: Ví dụ: Grüß Gott! ở miền nam nước Đức hoặc (Moin) Moin! ở phía bắc nước Đức.

các câu trả lời được mong đợi: (Guten) Tag! / Hallo! / Grüß Gott! (phía Nam nước Đức.) / Moin! (phía Bắc Đức)

Hallo! / Hi! / Hey! / Hallöchen! / Na (, du)? / Moinsen! (Bắc Đức) / Servus! (Nam Đức)

Những lời chào này thông thường này là không trang trọng. Điều đó có nghĩa là bạn nên biết (những) người mà bạn đang chào hỏi. Kiểu chào này có thể dùng cả ngày lẫn đêm.

Một biến thể khác được sử dụng ở miền nam nước Đức là Habedere, một dạng viết tắt của (Ich) Habe die Ehre (để nói chuyện với bạn).

Chú ý: Cũng giống như Servus, Habedere cũng có thể là một lời chào tạm biệt.

Bạn cũng nên đáp lại những lời chào thân mật giữa bạn bè. Ví dụ với Tag! / Hallo! / Hi! / Hey!.

Grüß dich! / Grüß Sie!

Lời chào này được sử dụng đặc biệt thường xuyên ở miền nam nước Đức. Kiểu chào này có thể dùng cả ngày lẫn đêm.

Câu trả lời có thể là, ví dụ: Servus! (với bạn bè), Hallo! / Guten Tag! (với người lạ).

Mahlzeit!

Lời chào này được sử dụng vào khi ăn trưa. Ở Đức, giờ ăn trưa khá sớm: chủ yếu là từ giữa trưa đến 1 giờ chiều. Người ta thường nghe thấy lời chào này ở nơi làm việc. Bạn có thể sử dụng nó cho bạn bè, nhưng cũng có thể cho những người bạn mới gặp.

Lời chào này có thể có biến thể mang nghĩa mỉa mai, nó không phải là một lời chào, khi dùng như câu sau Na, dann Prost Mahlzeit! Câu này là biểu hiện của sự tức giận hoặc hoài nghi.

Ví dụ: – Die Chefin sagt, wir müssen diese Woche auch am Wochenende arbeiten.

(Ông chủ nói rằng chúng tôi cũng phải làm việc vào cuối tuần trong tuần này.)

– Na, dann, Prost Mahlzeit!(Vậy thì, chúc mừng! Ý mỉa mai)

(Guten) Abend!

Như bạn có thể dễ dàng hình dung, lời chào này chỉ được sử dụng vào buổi tối. Bạn có thể nói với bạn bè, nhưng cũng có thể nói với những người lạ mà bạn nhìn thấy. Nếu bạn rút ngắn lời chào thành Abend!

Các câu trả lời có thể là: Hallo! / (Guten) Abend!.

Những lời chào tạm biệt quan trọng của người Đức

(Auf) Wiedersehen!

Đây là cách chào tạm biệt cổ điển. Nó luôn phù hợp với mọi tình huống. Ở miền nam nước Đức, người ta thường chào thành (Auf) Wiederschaun!.

Câu trả lời có thể là Tschüss! / (Auf) Wiedersehen! / (Auf) Wiederschaun!.

Thận trọng: Bạn không nên sử dụng lời chào tạm biệt này trên điện thoại. Bởi vì bạn không nhìn thấy đối tác giao tiếp của mình, bạn chỉ nghe thấy anh ta.

Tschüs(s)! / Tschau!

Những lời chào tạm biệt này phù hợp với bạn bè và cả với những người lạ mà bạn biết rõ hơn một chút.

Lưu ý: Tschüss! Không được thích ở nhiều vùng của Bavaria. Cách tốt hơn là sử dụng Tschau! Pfiat di! / Pfiat eich! / Pfiat Eahna! hoặc Servus!. Đôi khi bạn cũng có thể nghe thấy những lời tạm biệt từ những người lớn tuổi hơn là Ade!.

Tạm biệt miền Bắc nước Đức Tschüss! lời tạm biệt điển hình. Một hình thức bình thường hơn một chút là Tschö !. Tuy nhiên, điều này chỉ nên được sử dụng giữa những người quen biết.

Câu trả lời có thể là Tschüss! / Tschö! / Tschau!.

Bis gleich! / Bis nachher! / Bis dann! / Bis später! / Bis dahin!

Mặc dù tất cả các cách chào này nghe có vẻ khá giống nhau, nhưng sẽ có sự khác biệt lớn khi bạn sử dụng cách chào nào. Nếu không chú ý, rất dễ nảy sinh hiểu lầm.

Bis gleich! (Hẹn gặp lại bạn sớm nhất!) bạn nói lời chào tạm biệt khi bạn hẹn gặp lại người kia trong một thời gian rất ngắn:

Ví dụ: Ich muss noch schnell diese E-Mail fertig schreiben, dann komme ich in dein Büro! (Tôi phải hoàn thành email này nhanh chóng, sau đó tôi sẽ đến văn phòng của bạn!)

Okay, bis gleich! (Được rồi, hẹn gặp lại!)

Với những lời chào tạm biệt Bis nachher! und Bis später! Sẽ có một khoảng thời gian trôi qua ở đây, tuy nhiên việc tạm biệt cũng trong một khoảng thời gian ngắn ngủi:

– Wollen wir in zwei Stunden, so gegen 12 Uhr, zusammen in die Mittagspause gehen?

(Chúng ta cómuốn đi ăn trưa cùng nhau sau hai giờ, vào khoảng 12h không?)

– Gern! Bis nachher! / Bis später! (Rất vui! Hẹn gặp lại!)

Với lời chào tạm biệt Bis dahin! thời gian cho đến khi gặp lại không được chỉ định. Có thể các đối tác trò chuyện sẽ sớm gặp lại nhau – hoặc sau một vài ngày:

– Ich komme heute Mittag / nächste Woche wieder zum Deutschkurs.

(Tôi sẽ quay lại khóa học tiếng Đức vào trưa hôm nay / tuần sau.)

– Alles klar, bis dahin! (được rồi, hẹn đến lúc đó!)

Một trong những cách dùng của Bis dann! là: lời chào tạm biệt này có thể được sử dụng không kể khoảng thời gian hẹn gặp lại. Bis dann! cũng có thể có nghĩa là thời gian của cuộc họp tiếp theo là hoàn toàn không xác định:

– Ich fand unser Treffen sehr schön! (Tôi thấy cuộc gặp gỡ của chúng ta rất tốt đẹp!)

– Ich auch. Wir schreiben uns, ja? Bis dann! (Tôi cũng vậy. Chúng ta viết thư cho nhau, phải không? Hẹn gặp lại!)

Tất cả lời chào tạm biệt nay có thể được sử dụng bất cứ lúc nào trong ngày hoặc đêm.

Bis Montag! / Bis nächste Woche!

Trong lời chào tạm biệt này, thời gian cụ thể của cuộc hội ngộ của hai người đối thoại được đưa ra. Vì vậy, bạn chắc chắn nên chỉnh sửa thống nhất với người đối thoại của mình nếu anh ta trộn lẫn ngày tháng:

– Bis nächste Woche! (Hẹn gặp lại các bạn vào tuần sau)

– Nein, da komme ich nicht ins Büro. Ich habe ab Montag zwei Wochen Urlaub. (Không, tôi sẽ không đến văn phòng. Tôi có hai tuần nghỉ phép từ thứ Hai.)

Các câu trả lời có thể là Ja, okay!/ Alles klar! / Bis dann!.

Mach’s gut! / Machen Sie es gut! (Bảo trọng! / Bạn hãy bảo trọng!)

Lời chào tạm biệt này cho thấy một sự quen thuộc nhất định – ngay cả khi bạn đang nói chuyện với người kia. Thời gian của cuộc hội ngộ không được cụ thể cho lắm. Đó có thể là một lời tạm biệt kéo dài một giờ – hoặc trong một năm. Lời chào tạm biệt này cũng không phụ thuộc vào thời gian trong ngày.

(Auf) Wiederhören!

Đây là lời tạm biệt điển hình trên điện thoại. Do đó, nó luôn được sử dụng khi bạn không thể nhìn thấy người mình đang nói chuyện (tức là không phải với điện thoại video)

Câu trả lời có thể là (Auf) Wiederhören! / Tschüss!.

(Gute) Nacht!

Lời chào tạm biệt này được sử dụng khi ít nhất một trong những người đối thoại muốn đi ngủ. Các bậc cha mẹ cho con đi ngủ cũng nói điều này trước khi con ngủ, thường được bổ sung bởi Schlaf gut! (ngủ ngon) hoặc Träum schön! (có một giấc mơ đẹp! ) / Träum süß! (Những giấc mơ ngọt ngào).

Lời chào này có một biến thể mỉa mai là: Na, dann gute Nacht! Đây không phải là một lời chào tạm biệt, nó có nghĩa như: Điều này có thể không thoải mái.

Wenn der Tiger wirklich aus dem Zoo ausgebrochen ist – na, dann gute Nacht! (Nếu con hổ thực sự thoát ra khỏi sở thú)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *