Hướng Dẫn Sử Dụng Từ Đồng Nghĩa về trong Tiếng Đức
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức cho người mới bắt đầu
Khi nhắc đễn chủ đề trò chuyện động từ phổ biển thường được các bạn học tiếng Đức dùng là các dộng từ như sprechen, reden, hay để bày tỏ quan điểm như meinen, denken…. Trong bài viết dưới đây chúng ta cùng tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa với các động từ trên để mở rộng vốn từ và làm cho ngôn ngữ diễn đạt được hay hơn và phong phú hơn:
Reden: Nói chuyện
sprechen nói
unterhalten tán gẫu
plaudern trò chuyện
schreien hét lên
rufen gọi
brüllen gầmlên
besprechen bàn luận
diskutieren thảo luận
argumentieren tranh luận
stottern nói lắp
nuscheln lầm bầm
Erzählen: trình bày
präsentieren giới thiệu
vortragen thuyết trình
schildern giới thiệu
berichten diễn tả
erörtern báo cáo
ausführen trình diễn
darlegen trình bày
erklären giải thích
wiedergeben giải thích
verplappern
verraten
Meinen: nghĩ
glauben tin rằng
finden cảm thấy
denken suy nghĩ
feststellen trình bày
bemerken lưu ý
andeuten đề xuất
mutmaßen suy đoán
vermuten nghi ngờ
spekulieren suy đoán
versichern cam đoan
behaupten yêu cầu
Formulieren: diễn đạt
umreißen
beschreiben diễn tả
umschreiben viết lại
ausmalen
betonen nhấn mạnh
festhalten giữ quan điểm
äußern bày tỏ
artikulieren nói rõ
aufführen trình bày
in Worte fassen Diễn đạt bằng lời
zum Ausdruck bringen bộc lộ
Mitteilen Giao tiếp
Ankündigen Thông báo
ansagen thông báo
melden Báo cáo
nahelegen đề xuất
ausrichten nhằm đến
übermitteln chuyển
aufklären lmaf rõ
wissen lassen cho biết
bekannt geben thông báo
benachrichtigen thông báo
informieren thông báo
AntwortenĐáp lại
erwidern Phản hồi
entgegnen
zurückgeben quay lại
bejahen Xác nhận
bestätigen xác nhận
einwerfen đưa vào
protestieren phản đối
einwenden trái lại
dagegenhalten chống lại
kontern đối lập
klarstellen làm rõ
Tags: tu dong nghia chu de tro chuyen trong tieng duc, hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc