Học Tiếng Đức về Sự Kiện Trong Trường Đại Học
18 Tháng Mười, 2022
Học Tiếng Đức Chủ Đề về Du Lịch
20 Tháng Mười, 2022

Hướng Dẫn Sử Dụng Từ Đồng Nghĩa về trong Tiếng Đức

Hướng Dẫn Sử Dụng Từ Đồng Nghĩa về trong Tiếng Đức

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Giao tiếp tiếng đức

Học tiếng đức online miễn phí

Học tiếng đức cho người mới bắt đầu

Khi nhắc đễn chủ đề trò chuyện động từ phổ biển thường được các bạn học tiếng Đức dùng là các dộng từ như sprechen, reden, hay để bày tỏ quan điểm như meinen, denken…. Trong bài viết dưới đây chúng ta cùng tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa với các động từ trên để mở rộng vốn từ và làm cho ngôn ngữ diễn đạt được hay hơn và phong phú hơn:

Reden: Nói chuyện

sprechen nói

unterhalten tán gẫu

plaudern trò chuyện

schreien hét lên

rufen gọi

brüllen gầmlên

besprechen bàn luận

diskutieren thảo luận

argumentieren tranh luận

stottern nói lắp

nuscheln lầm bầm

Erzählen: trình bày

präsentieren giới thiệu

vortragen thuyết trình

schildern giới thiệu

berichten diễn tả

erörtern báo cáo

ausführen trình diễn

darlegen trình bày

erklären giải thích

wiedergeben giải thích

verplappern

verraten

Meinen: nghĩ

glauben tin rằng

finden cảm thấy

denken suy nghĩ

feststellen trình bày

bemerken lưu ý

andeuten đề xuất

mutmaßen suy đoán

vermuten nghi ngờ

spekulieren suy đoán

versichern cam đoan

behaupten yêu cầu

Formulieren: diễn đạt

umreißen

beschreiben diễn tả

umschreiben viết lại

ausmalen

betonen nhấn mạnh

festhalten giữ quan điểm

äußern bày tỏ

artikulieren nói rõ

aufführen trình bày

in Worte fassen Diễn đạt bằng lời

zum Ausdruck bringen bộc lộ

Mitteilen Giao tiếp

Ankündigen Thông báo

ansagen thông báo

melden Báo cáo

nahelegen đề xuất

ausrichten nhằm đến

übermitteln chuyển

aufklären lmaf rõ

wissen lassen cho biết

bekannt geben thông báo

benachrichtigen thông báo

informieren thông báo

AntwortenĐáp lại

erwidern Phản hồi

entgegnen

zurückgeben quay lại

bejahen Xác nhận

bestätigen xác nhận

einwerfen đưa vào

protestieren phản đối

einwenden trái lại

dagegenhalten chống lại

kontern đối lập

klarstellen làm rõ

Tags: tu dong nghia chu de tro chuyen trong tieng duc, hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *