Nếu bạn muốn học tiếng đức ở tphcm mà chưa biết học ở đâu tốt. Hãy xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức giao tiếp cơ bản
Tiếng đức cho người mới bắt đầu
Học tiếng đức online cho người mới bắt đầu
Nước Đức là đất nước có khí hậu ôn đới với thời tiết 4 mùa rõ rệt. Hãy tìm hiểu thêm về 4 mùa của nước Đức nhé.
Mùa xuân – Der Frühlings
Mùa xuân ở Đức bắt đầu từ tháng đầu 3 và kéo dài đến hết tháng 5.
Mùa xuân có các đặc điểm sau:
Das Wetter ist wärmer. – thời tiết ấm ơn.
Der Schnee schmilzt. – tuyết tan.
Die Sonne lacht vom Himmel. – Mặt trời tỏa nắng.
Die Tiere erwachen aus dem Winterschlaf. – Các loài thú tỉnh dậy sau khi ngủ đông.
Die ersten Blumen blühen. – Những bông hoa đầu tiên hé nở.
Tierkinder kommen zur Welt. – Các con thú nhỏ ra đời.
Die Luft ist mild und lau. – không khí dịu nhẹ và ấm áp.
Das Wetter ist wechselhaft. – thời tiết thất thường (khi nắng khi mưa)
Die Menschen sitzen draußen. – người ta ngồi ngoài trời.
Mùa hè – Der Sommer
Mùa hè bắt đầu từ đầu tháng 6 cho đến cuối tháng 8.
Das Wetter ist heißt. – thời tiết nóng.
Die Sonne scheint. – mặt trời chói chang.
Es gibt Hitzewelle. – Có xuất hiện sóng nhiệt.
Der Himmel ist klar/wolkenlos. – bầu trời quang/không mây.
Es ist windstill. – trời đứng gió.
Es gibt viele Gewitte. – trời có nhiều cơn giông.
Es gibt viele Fliege und Biene. – có nhiều ruồi và ong.
Die Menschen reisen, schwimmen gehen und haben Sommerferien. – người ta đi du lịch, đi bơi và nghỉ hè.
Mùa thu – Der Herbst
Mùa thu bắt đầu từ đầu tháng 9 đến cuối tháng 11.
Es ist windig. – Trời có gió.
Das Wetter ist kühl. – trời mát
Es regnet häufiger. – trời hay mưa hơn
Es ist wölkig. – trời âm u.
Bäume und Blätter werden rot, gelb oder braun. – cây và lá trở nên đỏ, vàng hoặc nâu.
Die Blätter fallen herab. – lá rụng.
Die Nüsse fallen. – các loại hạt rụng.
Die Eichhörnchen sammeln Nüsse. – Những con sóc đi nhặt hạt.
Mùa đông – Der Winter
Mùa đông bắt đầu từ tháng 12 đến hết tháng 2.
Es schneit. – tuyết rơi
Der Schnee: tuyết
Die Schneeflocke: bông tuyết
Der Schneesturm: bão tuyết
Der Schneemann: người tuyết
Die Tiere überwintern. – các loài vật ngủ đông.
Der Tag wird kürzer. – ngày trở nên ngắn hơn.
Das Wetter ist kalt. – thời tiết lạnh.
Die Kälte: sự lạnh giá
Wasser gefieren: nước đóng băng
Tags: cac mua trong tieng duc, tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, hoc tieng duc giao tiep co ban, hoc tieng duc online cho nguoi moi bat dau , hoc tieng duc o tphcm